Nhận trực tiếp tại Shop Mùa Xuân - 182 Tân Phước, Phường 6, Quận 10, TP.HCM.
Giao hàng tận nơi qua Công ty Chuyển phát nhanh Kerry Express hoặc qua nhân viên giao hàng.
Phí giao hàng qua nhân viên giao hàng: Tuỳ khoảng cách sẽ báo cụ thể sau.
Phí giao hàng qua Công ty chuyển phát nhanh Kerry Express áp dụng theo bảng giá bên dưới:
Nấc khối lượng (kg)
|
HCM
|
Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
|
Bến Tre
Bình Thuận
Cần Thơ
Tây Ninh
Long An
Ninh Thuận
Tiền Giang
|
Đồng Tháp
An Giang
Trà Vinh
Vĩnh Long
Bình Phước
Đắk Lắk
Đắk Nông
Hậu Giang
Sóc Trăng
|
Đà Nẵng
Khánh Hoà
Huế
Bạc Liêu
Bình Định
Cà Mau
Gia Lai
Kiên Giang
Quảng Nam
Lầm Đồng
Phú Yên
|
Hà Nội
Đông Anh
Hà Tây
Kon Tum
Hưng Yên
Quảng Ngãi
Nghệ An
Bắc Ninh
|
Hải Phòng
Nam Định
Bắc Giang
Hà Nam
Hải Dương
Hà Tĩnh
Thanh Hoá
Vĩnh Phúc
Vĩnh Thọ
|
Quảng Ninh
Quảng Bình
Quản Trị
Hoà Bình
Lạng Sơn
Lào Cai
Thái Nguyên
Yên Bái
|
Cao Bằng
Bắc Cạn
Điện Biên
Hà Giang
Sơn La
Tuyên Quang
Lai Châu
|
0.03
|
9,000
|
9,000
|
10,000
|
11,000
|
12,000
|
12,000
|
13,000
|
14,000
|
14,000
|
0.05
|
11,000
|
11,000
|
14,000
|
14,000
|
14,000
|
15,000
|
16,000
|
17,000
|
17,000
|
0.10
|
12,000
|
14,000
|
17,000
|
18,000
|
19,000
|
20,000
|
21,000
|
22,000
|
25,000
|
0.25
|
14,000
|
22,000
|
31,000
|
33,000
|
35,000
|
37,000
|
42,000
|
43,000
|
45,000
|
0.50
|
17,000
|
31,000
|
41,000
|
46,000
|
46,000
|
46,000
|
53,000
|
56,000
|
58,000
|
1.00
|
20,000
|
42,000
|
58,000
|
62,000
|
63,000
|
63,000
|
73,000
|
74,000
|
79,000
|
1.50
|
22,000
|
51,000
|
71,000
|
78,000
|
78,000
|
79,000
|
90,000
|
93,000
|
102,000
|
2.00
|
25,000
|
61,000
|
84,000
|
88,000
|
89,000
|
94,000
|
108,000
|
108,000
|
112,000
|
2.50
|
27,000
|
65,000
|
90,000
|
95,000
|
99,000
|
106,000
|
122,000
|
122,000
|
126,000
|
3.00
|
29,000
|
70,000
|
96,000
|
102,000 |
110,000
|
119,000
|
136,000
|
137,000
|
141,000
|
3.50
|
32,000
|
74,000
|
102,000
|
108,000
|
121,000
|
132,000
|
150,000
|
151,000
|
155,000
|
4.00
|
34,000
|
79,000
|
108,000
|
115,000
|
130,000
|
145,000
|
164,000
|
165,000
|
170,000
|
4.50
|
36,000
|
83,000
|
114,000
|
122,000
|
142,000
|
158,000
|
178,000
|
179,000
|
184,000
|
5.00
|
39,000
|
88,000
|
120,000
|
128,000
|
152,000
|
171,000
|
192,000
|
193,000
|
199,000
|