BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH KERRY EXPRESS
Nấc khối lượng (kg)
|
HCM
|
Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
|
Bến Tre
Bình Thuận
Cần Thơ
Tây Ninh
Long An
Ninh Thuận
Tiền Giang
|
Đồng Tháp
An Giang
Trà Vinh
Vĩnh Long
Bình Phước
Đắk Lắk
Đắk Nông
Hậu Giang
Sóc Trăng
|
Đà Nẵng
Khánh Hoà
Huế
Bạc Liêu
Bình Định
Cà Mau
Gia Lai
Kiên Giang
Quảng Nam
Lầm Đồng
Phú Yên
|
Hà Nội
Đông Anh
Hà Tây
Kon Tum
Hưng Yên
Quảng Ngãi
Nghệ An
Bắc Ninh
|
Hải Phòng
Nam Định
Bắc Giang
Hà Nam
Hải Dương
Hà Tĩnh
Thanh Hoá
Vĩnh Phúc
Vĩnh Thọ
|
Quảng Ninh
Quảng Bình
Quản Trị
Hoà Bình
Lạng Sơn
Lào Cai
Thái Nguyên
Yên Bái
|
Cao Bằng
Bắc Cạn
Điện Biên
Hà Giang
Sơn La
Tuyên Quang
Lai Châu
|
0.03
|
9,000
|
9,000
|
10,000
|
11,000
|
12,000
|
12,000
|
13,000
|
14,000
|
14,000
|
0.05
|
10,000
|
12,000
|
14,000
|
14,000
|
14,000
|
15,000
|
16,000
|
17,000
|
17,000
|
0.10
|
13,000
|
14,000
|
18,000
|
19,000
|
20,000
|
20,000
|
22,000
|
23,000
|
26,000
|
0.25
|
15,000
|
23,000
|
32,000
|
35,000
|
36,000
|
38,000
|
44,000
|
40,000
|
46,000
|
0.50
|
18,000
|
32,000
|
42,000
|
47,000
|
48,000
|
48,000
|
55,000
|
55,000
|
61,000
|
1.00
|
22,000
|
46,000
|
63,000
|
69,000
|
69,000
|
70,000
|
80,000
|
81,000
|
87,000
|
1.50
|
24,000
|
56,000
|
79,000
|
86,000
|
87,000
|
87,000
|
100,000
|
102,000
|
113,000
|
2.00
|
27,000
|
67,000
|
93,000
|
98,000
|
98,000
|
103,000
|
119,000
|
120,000
|
124,000
|
2.50
|
29,000
|
71,000
|
98,000
|
104,000
|
108,000
|
116,000
|
132,000
|
133,000
|
138,000
|
3.00
|
31,000
|
75,000
|
104,000
|
110,000
|
118,000
|
128,000
|
146,000
|
147,000
|
151,000
|
3.5
|
34,000
|
80,000
|
110,000
|
117,000
|
128,000
|
149,000
|
159,000
|
160,000
|
165,000
|
4.00
|
36,000
|
84,000
|
115,000
|
123,000
|
138,000
|
152,000
|
173,000
|
174,000
|
179,000
|
4.50
|
38,000
|
88,000
|
121,000
|
129,000
|
148,000
|
164,000
|
186,000
|
187,000
|
193,000
|
5.00
|
40,000
|
92,000
|
127,000
|
136,000
|
158,000
|
176,000
|
200,000
|
201,000
|
207,000
|
Các nấc khối lượng khác khách hàng tham khảo trực tiếp tại đây.